Có 2 kết quả:
預報 yù bào ㄩˋ ㄅㄠˋ • 预报 yù bào ㄩˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dự báo
Từ điển Trung-Anh
forecast
giản thể
Từ điển phổ thông
dự báo
Từ điển Trung-Anh
forecast
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh